cool box nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của cool box bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của cool box

Bản dịch của cool box Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (冷藏食物和飲料的)冷藏箱…

    More
  • 中文简体

    (冷藏食物和饮料的)冷藏箱…

    More
  • Español

    nevera portátil, Nevera Portatil…

    More
  • Português

    caixa térmica…

    More
  • Français

    glacière…

    More
  • Čeština

    chladicí box…

    More
  • Dansk

    køletaske…

    More
  • Indonesia

    kotak pendingin…

    More
Bản dịch khác của cool box

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm