con man nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của con man bằng tiếng Việt

  • 0 someone who cons people. -- kẻ lừa đảo

Các định nghĩa khác của con man

Bản dịch của con man Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    騙子,行騙者, 詐騙犯(同 con artist)…

    More
  • 中文简体

    骗子,行骗者, 诈骗犯(同 con artist)…

    More
  • Español

    timador, estafador…

    More
  • Português

    estelionatário, trapaceiro…

    More
  • 日本語

    ペテン師…

    More
  • Türk dili

    dalaverci, dolandırıcı, üçkâğıtçı…

    More
  • Français

    arnaqueur/-euse…

    More
  • Catalan

    estafador…

    More
Bản dịch khác của con man

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm