computing nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của computing bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của computing

Bản dịch của computing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    電腦學, 訊息處理技術, 電腦操作…

    More
  • 中文简体

    计算机学, 信息处理技术, 计算机操作…

    More
  • Español

    informática, Informàtica…

    More
  • Português

    informática…

    More
  • Türk dili

    bilgisayar kullanma/çalışma…

    More
  • Français

    informatique…

    More
  • Čeština

    práce s počítačem…

    More
  • Dansk

    datalære…

    More
Bản dịch khác của computing

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm