commoner nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của commoner bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của commoner

Bản dịch của commoner Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (英國社會中的)平民…

    More
  • 中文简体

    (英国社会中的)平民…

    More
  • Español

    plebeyo, -a…

    More
  • Português

    plebeu, -eia…

    More
  • Français

    roturier/-ière…

    More
  • Čeština

    prostý občan…

    More
  • Dansk

    borgerlig…

    More
  • Indonesia

    orang biasa…

    More
Bản dịch khác của commoner

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm