Đây là definitions của từ liên quan đến commoner. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của commoner.
0 a person who is not of high rank
The royal princess married a commoner.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer