cling nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của cling bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của cling

Bản dịch của cling Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    抓握, 依附,附著, 抓緊,抱緊…

    More
  • 中文简体

    抓握, 依附,附着, 抓紧,抱紧…

    More
  • Español

    agarrarse, aferrarse a, pegarse…

    More
  • Português

    abraçar-se, agarrar-se…

    More
  • 日本語

    (人やもの)にすがりつく…

    More
  • Türk dili

    korkudan birine/birşeye sıkı sıkıya yapışmak, tutunmak, yapışmak…

    More
  • Français

    s’accrocher à, se cramponner à, coller…

    More
  • Catalan

    aferrar-se…

    More
Bản dịch khác của cling

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm