Đây là definitions của từ liên quan đến cling. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cling.
0 (usually with to) to stick (to); to grip tightly
The mud clung to her shoes
She clung to her husband as he said goodbye
He clings to an impossible hope
The boat clung to (= stayed close to) the coastline.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer