0 -- sự phấn khởi
She was noted for her cheeriness towards other people.
Español
alegría…
Français
gaieté…
Malay
kegirangan…
Deutsch
der Frohsinn…
Norwegian
glede, munterhet, livlighet…
Čeština
veselost…
Dansk
munterhed, glæde…
Italiano
allegria, cordialità…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
cheeriness