cheerily nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của cheerily bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách phấn khởi

    • He smiled cheerily.

Các định nghĩa khác của cheerily

Bản dịch của cheerily Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    alegremente…

    More
  • Français

    gaiement…

    More
  • Malay

    dengan girang…

    More
  • Deutsch

    froh…

    More
  • Norwegian

    muntert, livlig…

    More
  • Čeština

    vesele…

    More
  • Dansk

    muntert, fornøjeligt…

    More
  • Italiano

    cordialmente…

    More
Bản dịch khác của cheerily

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm