change hands nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của change hands bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của change hands

Bản dịch của change hands Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    轉手,易主…

    More
  • 中文简体

    转手,易主…

    More
  • Español

    cambiar de dueño…

    More
  • Türk dili

    bir şeyin satışından dolayı el değiştirmesi…

    More
  • Français

    changer de main…

    More
  • Čeština

    změnit majitele…

    More
  • Dansk

    skifte ejer…

    More
  • Indonesia

    ganti pemilik…

    More
Bản dịch khác của change hands

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm