Đây là definitions của từ liên quan đến change-hands. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của change-hands.
0 to pass into different ownership
This car has changed hands three times.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer