cautiously nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của cautiously bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của cautiously

Bản dịch của cautiously Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    cautelosamente…

    More
  • Français

    prudemment, avec circonspection…

    More
  • Malay

    dengan berwaspada…

    More
  • Deutsch

    vorsichtig…

    More
  • Norwegian

    forsiktig, forbeholdent…

    More
  • Čeština

    opatrně…

    More
  • Dansk

    forsigtigt, varsomt…

    More
  • Italiano

    prudentemente…

    More
Bản dịch khác của cautiously

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm