Đây là definitions của từ liên quan đến cautiously. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cautiously.
0
She cautiously felt her way across the room to the door.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer