Caucasian nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của Caucasian bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của Caucasian

Bản dịch của Caucasian Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    白種人的, 高加索人的…

    More
  • 中文简体

    白种人的, 高加索人种的…

    More
  • Español

    caucásico, blanco, Caucasiano…

    More
  • Português

    caucasiano, branco…

    More
  • Türk dili

    Kafkaslı, kafkas kökenli, beyaz veya solgun benizli ırktan olan…

    More
  • Français

    Caucasien/-ne, Blanc/-che, caucasien…

    More
  • Čeština

    běloch, bělošský…

    More
  • Dansk

    Kaukasien, kaukasisk…

    More
Bản dịch khác của Caucasian

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm