Đây là definitions của từ liên quan đến caucasian. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của caucasian.
0 a member of any race of people with white skin
Police have described the suspect as a male Caucasian in his late twenties.
1
a Caucasian female.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer