canonization nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của canonization bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự phong thánh

Các định nghĩa khác của canonization

Bản dịch của canonization Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    canonización…

    More
  • Français

    canonisation…

    More
  • Malay

    pengkanunan…

    More
  • Deutsch

    die Heiligsprechung…

    More
  • Norwegian

    kanonisering…

    More
  • Čeština

    prohlášení za svatého…

    More
  • Dansk

    kanonisering, helgenkåring…

    More
  • Italiano

    canonizzazione…

    More
Bản dịch khác của canonization

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm