canoeist nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của canoeist bằng tiếng Việt

  • 0 -- người chèo xuồng

    • Two canoeists had to be rescued just off the Plymouth coast.

Các định nghĩa khác của canoeist

Bản dịch của canoeist Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    piragüista…

    More
  • Português

    canoísta…

    More
  • 日本語

    カヌーのこぎ手…

    More
  • Français

    canoéiste…

    More
  • Catalan

    piragüista…

    More
  • العربية

    راكِب الكانو…

    More
  • Čeština

    kanoista…

    More
  • Dansk

    kanoroer…

    More
Bản dịch khác của canoeist

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm