cackle nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của cackle bằng tiếng Việt

  • 0 the sound made by a hen or goose -- tiếng gà cục tác

    • the cackle of chickens.

  • 1 a laugh which sounds like this -- cười khúc khích

  • 2 to make such a sound -- cười khúc khích

Các định nghĩa khác của cackle

Bản dịch của cackle Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (雞)咯咯叫, 嘎嘎大笑…

    More
  • 中文简体

    (鸡)咯咯叫, 嘎嘎大笑…

    More
  • Español

    cacarear, reírse socarronamente, cacareo…

    More
  • Português

    cacarejar, rir de maneira estridente…

    More
  • Français

    caquet, gloussement, glousser…

    More
  • Čeština

    kdákání, kejhání, chichotání…

    More
  • Dansk

    skralden, skraldgrin, slå en skraldende latter op…

    More
  • Indonesia

    berkotek, tawa, tertawa…

    More
Bản dịch khác của cackle

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm