Đây là definitions của từ liên quan đến cackle. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cackle.
0 the sound made by a hen or goose
the cackle of chickens.
1 a laugh which sounds like this
an evil cackle.
2 to make such a sound
The two old women were cackling with laughter.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer