blessed nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của blessed bằng tiếng Việt

  • 0 holy -- thần thánh

    • the Blessed Virgin.

Các định nghĩa khác của blessed

Bản dịch của blessed Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    神聖的, 帶來幸福的, 帶來好運的…

    More
  • 中文简体

    神圣的, 带来幸福的, 带来好运的…

    More
  • Español

    bendito…

    More
  • Türk dili

    hoş ve çok istenen, aranan, kutsanmış…

    More
  • Français

    saint…

    More
  • Čeština

    svatý…

    More
  • Dansk

    velsignet…

    More
  • Indonesia

    kudus…

    More
Bản dịch khác của blessed

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm