Đây là definitions của từ liên quan đến blessed. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của blessed.
0 holy
the Blessed Virgin.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer