beside nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của beside bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của beside

Bản dịch của beside Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    在…旁邊, 在…附近, 與…相比…

    More
  • 中文简体

    在…旁边, 在…附近, 与…相比…

    More
  • Español

    al lado de, junto a, junto…

    More
  • Português

    ao lado de, perto de…

    More
  • 日本語

    ~の横に, ~の隣に…

    More
  • Türk dili

    yanında, yanıbaşında…

    More
  • Français

    à côté de, par rapport à, auprès de…

    More
  • Catalan

    al costat de…

    More
Bản dịch khác của beside

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm