be all smiles nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của be all smiles bằng tiếng Việt

  • 0 to be, or look, very happy -- trông có vẻ rất sung sướng

    • He was all smiles when he heard the good news.

Các định nghĩa khác của be all smiles

Bản dịch của be all smiles Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    笑容滿面…

    More
  • 中文简体

    笑容满面…

    More
  • Español

    ser todo sonrisas…

    More
  • Français

    être tout sourire…

    More
  • Malay

    sungguh gembira…

    More
  • Deutsch

    über das ganze Gesicht strahlen…

    More
  • Norwegian

    smile over hele ansiktet/fra øre til øre…

    More
  • Čeština

    být samý úsměv…

    More
Bản dịch khác của be all smiles

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm