all right nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của all right bằng tiếng Việt

  • 0 unhurt; not ill or in difficulties etc -- khoẻ mạnh

  • 1 an expression of agreement to do something -- biểu thị sự đồng ý

    • ‘Will you come?’ ‘Oh, all right.’

Các định nghĩa khác của all right

Bản dịch của all right Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (在某種程度上)令人滿意的,尚可的,還算可以的, 差強人意,馬馬虎虎, 不錯,還可以…

    More
  • 中文简体

    (在某种程度上)令人满意的,尚可的,还算可以的, 差强人意,马马虎虎, 不错,还可以…

    More
  • Español

    bien, vale, (si) de acuerdo…

    More
  • Português

    tudo bem, bem, adequado…

    More
  • 日本語

    うまく行って, スムーズに運んで, 大丈夫な…

    More
  • Türk dili

    peki, tamam, pekâla…

    More
  • Français

    plutôt bien, qui va bien, qui convient…

    More
  • Catalan

    bé, d’acord…

    More
Bản dịch khác của all right

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm