abstinence nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của abstinence bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của abstinence

Bản dịch của abstinence Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    節制, 戒絕…

    More
  • 中文简体

    节制, 戒绝…

    More
  • Español

    abstinencia…

    More
  • Português

    abstinência…

    More
  • 日本語

    自制, 節制, 禁欲…

    More
  • Türk dili

    mahrum olma, uzak durma, kaçınma…

    More
  • Français

    abstinence…

    More
  • Catalan

    abstinència…

    More
Bản dịch khác của abstinence

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm