Đây là definitions của từ liên quan đến abstinence. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của abstinence.
0 the act or habit of abstaining, especially from alcohol
Abstinence from alcohol reduces the risk of developing cirrhosis of the liver.
1 withdrawal from taking alcohol or addictive drugs
He is in heroin abstinence.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer