a raw deal nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của a raw deal bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của a raw deal

Bản dịch của a raw deal Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    虐待, 不公正的待遇…

    More
  • 中文简体

    虐待, 不公正的待遇…

    More
  • Español

    trato injusto…

    More
  • Français

    sale coup…

    More
  • Malay

    berat sebelah…

    More
  • Deutsch

    unfaire Behandlung…

    More
  • Norwegian

    hard medfart, urettferdig behandling…

    More
  • Čeština

    nespravedlnost, špinavost…

    More
Bản dịch khác của a raw deal

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm