Đây là definitions của từ liên quan đến a-raw-deal. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của a-raw-deal.
0 unfair treatment
I think he got a raw deal – he should have been promoted instead of Jenkins.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer