yours nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của yours bằng tiếng Việt

  • 0 something belonging to you -- cái, vật của bạn…

Các định nghĩa khác của yours

Bản dịch của yours Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    所稱呼的一個人/多個人, 你的, 您的…

    More
  • 中文简体

    所称呼的一个人/多个人, 你的, 您的…

    More
  • Español

    tuyo, suyo, vuestro…

    More
  • Português

    seu(s), sua(s)…

    More
  • 日本語

    (”you” の所有代名詞)あなた(たち)のもの, 君(たち)のもの…

    More
  • Türk dili

    seninki, sizinki…

    More
  • Français

    le/la/les tien/tienne/tiennes / le/la vôtre / les vôtres, le/la/les vôtre(s), le/la tien/-enne…

    More
  • Catalan

    (el) teu, (el) seu, (el) vostre…

    More
Bản dịch khác của yours

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm