yo-yo nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của yo-yo bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của yo-yo

Bản dịch của yo-yo Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    游遊拉線盤,溜溜球(一種玩具), 搖擺不定的,不斷反覆變化的…

    More
  • 中文简体

    游游拉线盘,悠悠球(一种玩具), 形容摇摆不定、时常反复的事物…

    More
  • Español

    yo-yo, yoyó…

    More
  • Português

    ioiô…

    More
  • Türk dili

    yo-yo, oyuncak…

    More
  • Français

    yo-yo…

    More
  • Indonesia

    yoyo…

    More
  • ภาษาไทย

    ลูกข่าง…

    More
Bản dịch khác của yo-yo

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm