Xmas nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của Xmas bằng tiếng Việt

  • 0 short for Christmas -- Giáng Sinh

    • Happy Xmas!

Các định nghĩa khác của Xmas

Bản dịch của Xmas Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    聖誕節(Christmas的縮寫)…

    More
  • 中文简体

    圣诞节(Christmas的缩写)…

    More
  • Español

    forma acortada de “Christmas”: Navidad, navidades [feminine, plural]…

    More
  • Português

    forma abreviada de “Christmas”: Natal…

    More
  • 日本語

    “Christmas” の略(カードなどによく使われる):クリスマス…

    More
  • Türk dili

    Noel…

    More
  • Français

    Noël [masculine], Noël…

    More
  • Catalan

    forma abreujada de “Christmas”: Nadal…

    More
Bản dịch khác của Xmas

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm