xenophobia nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của xenophobia bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của xenophobia

Bản dịch của xenophobia Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    對外國人(或外國習俗、宗教等)的憎惡(或恐懼), 恐外症,仇外,懼外…

    More
  • 中文简体

    对外国人(或外国习俗、宗教等)的憎恶(或恐惧), 恐外症,仇外,惧外…

    More
  • Español

    xenofobia…

    More
  • Português

    xenofobia…

    More
  • Türk dili

    yabancı/yabancı ülke düşmanlığı…

    More
  • Français

    xénophobie…

    More
  • Čeština

    strach z cizinců…

    More
  • Dansk

    xenofobi…

    More
Bản dịch khác của xenophobia

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm