Ý nghĩa của flask Trong tiếng Việt

  • En [ ]
  • Us [ ]

flask Định nghĩa và ý nghĩa

  • 0 a container in which drinks can be carried -- chai bẹt; lọ bẹt (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được)

  • 1 a vacuum flask -- phích; bình téc-mốt (dùng để giữ các chất đựng nóng hay lành)

    • The workmen carried flasks of tea.

  • 2 a bottle, usually with a narrow neck. -- bình thót cổ

More

Daily Sentence

We can complete it step by step however long the road is and it can't be completed however short the road is if you don't even mark your footprint.

Chúng tôi có thể hoàn thành nó từng bước dù con đường dài đến đâu và nó không thể hoàn thành dù con đường ngắn đến đâu nếu bạn thậm chí không đánh dấu dấu chân của mình.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm