0 warmed up or heated again -- làm nóng lại
warmed-over soup.
1 (of a story, idea etc) that has been heard many times before so that it is no longer interesting or relevant -- nhàm chán
warmed-over action film clichés
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
warmed-over