vacuum cleaner Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 a machine that cleans carpets etc by sucking dust etc into itself. -- máy hút bụi

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm