TV Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 short for television -- máy vô tuyến truyền hình

    • a 21-inch TV.

    • Turn on the TV

    • What’s on TV tonight?

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm