tout Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 to go about in search of buyers, jobs, support, votes etc -- chào hàng

    • The taxi-driver drove around touting for custom.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm