three Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 the number or figure 3. -- số 3

  • 1 the age of 3. -- lên ba

  • 2 having three (of something) -- thuộc số ba

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm