thousand Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 the number 1,000 -- con số một nghìn

    • several thousand.

    • two thousand

    • one thousand

  • 1 the figure 1,000. -- một nghìn

  • 2 a thousand pounds or dollars -- một ngàn bảng hoặc đô la

    • This cost us several thousand(s).

  • 3 having a thousand (of something) -- thuộc một nghìn

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm