tameable Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 (opposite untameable) able to be tamed -- có thể thuần hóa được

    • Some animals are more tameable than others.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm