0 to sit down on the heels or in a crouching position -- ngồi xổm
The beggar squatted all day in the market place.
1 short and fat; dumpy -- béo lùn
an ugly, squat building.
a squat little man
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
squat