slanting Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 -- xiên, nghiêng

    • He has backward-slanting writing.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm