scintillating Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 witty; very clever and amusing -- hóm hỉnh, sắc sảo

    • scintillating wit.

    • She was in a scintillating mood

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm