savagely Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 -- hoang dã, hoang dại

    • She was savagely attacked by a gang of youths.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm