sally forth Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 (of soldiers) to rush out to make an attack -- xông ra phá vây

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm