punishable Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 (of offences etc) able or likely to be punished by law -- có thể trừng phạt

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm