pre- Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 (in adjectives, nouns, and verbs) before -- tiếp đầu ngữ “trước”

    • predate.

    • prehistory

    • pre-war

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm