package Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 things wrapped up and tied (for posting etc); a parcel -- bưu kiện

    • a package of books.

  • 1 to wrap up into a package -- đóng gói

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm