noticeably Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 -- đáng lưu tâm

    • This ball of wool is noticeably darker than these others.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm