mouthful Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 as much as fills the mouth -- miếng đầy mồm

    • He ate the cake in two mouthfuls.

    • a mouthful of soup

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm